Đặc điểm chung của Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG series
Thông số kỹ thuật chung của Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG series
Loại |
Feeler gauges |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Individual |
Số cái trong 1 bộ |
1 |
Hình dạng lá |
Roll |
Dải đo |
0.005mm, 0.01mm, 0.02mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.08mm, 0.1mm, 0.005mm, 0.01mm, 0.02mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.08mm, 0.1mm |
Sai số |
±0.0005mm, ±0.001mm, ±0.002mm, ±0.003mm, ±0.004mm, ±0.005mm, ±0.006mm, ±0.008mm, ±0.01mm, ±0.0005mm, ±0.001mm, ±0.002mm, ±0.003mm, ±0.004mm, ±0.005mm, ±0.006mm, ±0.008mm, ±0.01mm |
Vật liệu |
Stainless steel (SUS304) |
Độ dày lá đo |
0.005mm, 0.01mm, 0.02mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.08mm, 0.1mm, 0.005mm, 0.01mm, 0.02mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.08mm, 0.1mm |
Chiều rộng lá |
30mm, 30mm, 30mm, 30mm, 30mm, 30mm, 30mm, 30mm, 30mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm, 50mm |
Chiều dài lá |
1m |
Chiều rộng tổng |
80mm, 80mm, 80mm, 80mm, 80mm, 80mm, 80mm, 80mm, 80mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm |
Chiều cao tổng |
88mm, 88mm, 88mm, 88mm, 88mm, 88mm, 88mm, 88mm, 88mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm |
Chiều sâu tổng |
40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 60mm, 60mm, 60mm, 60mm, 60mm, 60mm, 60mm, 60mm, 60mm |
Tài liệu Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG series
Feeler-gauge-(wide-type)-NIIGATA-SEIKI-SFG-series-CATALOG-2417
Reviews
There are no reviews yet.