Đặc điểm chung của Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505 series
Thông số kỹ thuật chung của Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505 series
| 
 Loại  | 
 Digital calipers  | 
| 
 Kiểu hiển thị  | 
 Dial  | 
| 
 Ứng dụng đo  | 
 Inside measurement, Outside measurement  | 
| 
 Đơn vị đo lường  | 
 Metric, Inch  | 
| 
 Dải đo ngoài  | 
 0…150mm, 0…200mm, 0…300mm, 0…6″, 0…8″, 0…12″  | 
| 
 Dải đo trong  | 
 0…150mm, 0…200mm, 0…300mm, 0…500mm, 0…600mm, 0…1000mm  | 
| 
 Khoảng chia/Độ phân giải  | 
 0.02mm, 0.01mm, 0.001″  | 
| 
 Độ chính xác  | 
 ±0.03mm, ±0.02mm, ±0.04mm, ±0.001″, ±0.002″  | 
| 
 Vật liệu thân  | 
 Stainless steel  | 
| 
 Đặc điểm hàm  | 
 Blade jaw  | 
| 
 Chiều sâu của hàm đo ngoài  | 
 40mm, 50mm, 64mm  | 
| 
 Chiều sâu của hàm đo trong  | 
 16.5mm, 20mm, 22mm, 19.8mm  | 
| 
 Vật liệu hàm  | 
 Stainless steel  | 
| 
 Kiểu khóa  | 
 Screw lock  | 
| 
 Kiểu tay vặn  | 
 Finger hook  | 
| 
 Chức năng chặn thang đo  | 
 Yes  | 
| 
 Thanh đo sâu  | 
 Yes  | 
| 
 Hình dạng thanh đo sâu  | 
 Blade  | 
| 
 Độ rộng của thanh đo chính  | 
 16mm, 20mm  | 
| 
 Môi trường hoạt động  | 
 Standard  | 
| 
 Chiều rộng tổng  | 
 77mm, 90.5mm, 111.5mm  | 
| 
 Chiều dài tổng  | 
 231mm, 288mm, 404mm  | 




				
				
				
				
	
 English
Reviews
There are no reviews yet.