| Kiểu | 
LEFS16 | 
LEFS16 | 
LEFS25 | 
LEFS25 | 
LEFS32 | 
LEFS32 | 
LEFS40 | 
LEFS40 | 
| Hành trình | 
100 đến 500 | 
100 đến 600 | 
100 đến 800 | 
100 đến 1000 | 
| Tải (Kg) Ngang | 
9 | 
10 | 
20 | 
40 | 
45 | 
50 | 
60 | 
| Tải (Kg) Đứng | 
2 | 
4 | 
7.5 | 
15 | 
10 | 
20 | 
– | 
23 | 
| Tốc độ (mm/s2) | 
10 đến 500 | 
5 đến 500 | 
12 đến 500 | 
6 đến 500 | 
16 đến 500 | 
8 đến 800 | 
20 đến 500 | 
10 đến 500 | 
| Tăng/Giảm tốc độ tối đa (mm/s2) | 
3000 | 
| Khả năng lặp vị trí (mm) | 
±0.02 | 
| Bước trục me (mm) | 
10 | 
5 | 
12 | 
6 | 
16 | 
8 | 
20 | 
10 | 
| Khả năng chịu run/Tác động (mm/s2) | 
50/20 | 
| Loại chấp hành | 
Trục vít | 
| Loại hướng dẫn | 
Dẫn hướng thẳng | 
| Dải nhiệt độ hoạt động (°C) | 
5 đến 40 | 
| Dải nhiệt độ hoạt động (%RH) | 
90 hoặc thấp hơn ( không ngưng tụ) | 
| Kích cỡ mô tơ | 
28 | 
42 | 
56.4 | 
| Loại mô tơ | 
Động cơ bước ( Servo/24 VDC) | 
| Encoder | 
Pha A/B (800 xung/ vòng) | 
| Mức độ điện áp (V) | 
24 VDC ±10% | 
| Công suất tiêu thụ (W) | 
22 | 
38 | 
50 | 
100 | 
| Công suất chế độ chơ khí hoạt động (W) | 
18 | 
16 | 
44 | 
43 | 
| Công suât thiêu thụ tối đa tạm thời (W) | 
51 | 
57 | 
123 | 
141 | 
| Loại | 
Loại hoạt động không có nam châm | 
| Lực giữ (N) | 
20 | 
39 | 
78 | 
157 | 
108 | 
216 | 
113 | 
225 | 
| Công suất tiêu thụ (W) | 
2.9 | 
5 | 
| Mức điện áp (V) | 
24 VDC ±10% | 
 
Reviews
There are no reviews yet.