| DÒNG VAN | 
SY3000 | 
SY5000 | 
SY7000 | 
SY9000 | 
| Lưu chất | 
Khí nén | 
| Dải áp suất hoạt động của van điều khiển (MPa) 2 vị trí 1 cuộn coil | 
0.15 đến 0.7 | 
| Dải áp suất hoạt động của van điều khiển (MPa) 2 vị trí 2 cuộn coil | 
0.1 đến 0.7 | 
| Dải áp suất hoạt động của van điều khiển (MPa) 3 vị trí | 
0.2 đến 0.7 | 
| Nhiệt độ lưu chất và môi trường (°C) | 
-10 đến 50 (không đóng băng) | 
| Tần số hoạt động cựu đại (Hz) 2 vị trí 1 coil, 2 coil | 
10 | 
5 | 
| Tần số hoạt động cựu đại (Hz) 3 vị trí | 
3 | 
| Khởi động bằng tay | 
Không khoá, dạng nhấn; Dạng nhấn xoay có rãnh Dạng nhấn xoay, khoá, có cần lồi | 
| Cách xả khí của bộ van điều khiển | 
Van chính và van điều khiển sửa dụng chung một cổng xả | 
| Bôi trơn | 
Không cần | 
| Cách lắp đặt | 
Không hạn chế | 
| Độ chống va đập/ chống rung (m/s2 ) | 
150/30 | 
| Vỏ thiết bị | 
Chống bụi ( Cổng DIN và đầu nối M8 theo: IP65) | 
 
Reviews
There are no reviews yet.