Thông số kỹ thuật
- 10 Đầu tuýp 6 cạnh 1/2″ : 08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24
 - 2 Đầu tuýp lục giá dài 6 cạnh 1/2″ (4P – ): 16, 20.8
 - 1 Cần siết lực 1/2″: RH4H
 - 2 thanh nối dài 1/2″: 75mm, 150mm
 - 6 Cờ lê 2 đầu mở : 5.5×7; 8×9; 10×12; 11×13; 12×14; 14×17
 - 6 Cờ lê 2 đầu vòng loại dài 45°×10°: 5.5×7; 8×9; 10×12; 11×13; 12×14; 14×17
 - 1 Cờ lê 2 đầu hở 45°loại ngắn: 10 × 12
 - Mỏ lết dài 304mm MW-300, khả năng mở từ 0~35mm
 - Kìm mỏ nhọn mã RP-150G, khả năng cắt cáp: 1.2mm
 - Kìm khớp nối trượt mã CP-200SG, khả năng cắt 4mm
 - Kìm cắt mã KN-150G, khả năng cắt 1.2mm
 - 2 Vít dẹt có từ (-) mã PGMD-075, size: 5x75mm, mã PGMD-100, size: 6x100mm
 - 3 vít bake có từ (+): PGPD-001 + No.1 5*75mm, PGPD-002 + No.2 6*100mm, PGPD-003 + No.3 8*150mm
 - 1 Vít dẹt loại ngắn có từ (-) mã PGSD-M2 size: 6*25mm
 - 1 Vít bake loại ngắn có từ + No.2, mã PGSD-P2 size: 6*25mm
 - 1 Vít dẹt không có từ, vặn nặng YMD-150, size: 8.5*150mm
 - 1 Búa đầu tròn BH-10, 1.0 lb
 - 1 dụng cụ điều chỉnh rãnh phanh tang trống cho otô, mã BST-110
 - 1 Mũi đục thép FC165(19×165mm)
 - 1 mũi đục vật liệu mềm SSC-22, kích thước: 22*180*1.5mm
 - 1 mũi đục lấy dấu tâm, mã CP12, kích thước 125mm
 - 1 bộ lục giác đầu bi 9 cây: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
 - 1 Hộp dụng cụ BX430
 - Kích thước tổng thể: w464 × d240 × h 345 mm
 - Trọng lượng: 12,7kg
 




				

				
				
	
 English
Reviews
There are no reviews yet.