Đặc điểm chung của Panme đo trong điện tử- dạng cặp NIIGATA SEIKI MCD334 series
Thông số kỹ thuật chung của Panme đo trong điện tử- dạng cặp NIIGATA SEIKI MCD334 series
| 
 Loại  | 
 Digital inside micrometers  | 
| 
 Kiểu hiển thị  | 
 Digital  | 
| 
 Ứng dụng đo  | 
 Inside measurement  | 
| 
 Cái/bộ  | 
 Individual  | 
| 
 Hệ đo lường  | 
 Metric  | 
| 
 Khoảng đo  | 
 5…30mm, 25…50mm, 50…75mm, 75…100mm  | 
| 
 Khoảng chia  | 
 0.001mm  | 
| 
 Sai số cho phép tối đa  | 
 ±6µm, ±6µm, ±8µm, ±8µm  | 
| 
 Vật liệu khung  | 
 Carbon steel  | 
| 
 Hình dáng hàm  | 
 Anvil  | 
| 
 Chiều cao hàm  | 
 5mm  | 
| 
 Kích thước từ tâm trục đến mũi hàm  | 
 28mm  | 
| 
 Loại chỉnh ống đẩy trục chính  | 
 Ratchet stop  | 
| 
 Đường kính ống đẩy trục chính  | 
 18mm  | 
| 
 Nguồn năng lượng  | 
 Battery  | 
| 
 Chức năng  | 
 Relative/absolute measurement (ABS/INC), Automatic power Off, Auto power On/Off, Zero-setting function (INC measurement mode)  | 
| 
 Khối lượng tương đối  | 
 330g, 330g, 300g, 320g  | 
Tài liệu Panme đo trong điện tử- dạng cặp NIIGATA SEIKI MCD334 series
Digital-inside-micrometers-NIIGATA-SEIKI-MCD334-series-CATALOG-2647




				
				
				
				
				
				
				
				
	
 English
Reviews
There are no reviews yet.