https://truonganindustrial.com/wp-content/uploads/2023/07/Miniature-power-relays-OMRON-MY-GS-series-CATALOG-927.pdf
Đặc điểm chung của Rơ le trung gian OMRON MY-GS series
Thông số kỹ thuật chung của Rơ le trung gian OMRON MY-GS series
| 
 Loại  | 
 General-purpose relay  | 
| 
 Điện áp cuộn dây  | 
 12VAC, 24VAC, 48VAC, 100VAC, 110VAC, 120VAC, 200VAC, 220VAC, 240VAC, 6VDC, 12VDC, 24VDC, 48VDC, 100VDC, 110VDC, 220VDC  | 
| 
 Số chân  | 
 8, 14  | 
| 
 Hình dạng chân  | 
 Flat  | 
| 
 Tiếp điểm  | 
 DPDT 4PDT  | 
| 
 Dòng điện  | 
 7A, 6A  | 
| 
 Dòng tiếp điểm (tải thuần trở)  | 
 7A at 250VAC, 7A at 30VDC, 6A at 250VAC, 6A at 30VDC  | 
| 
 Cấu trúc tiếp điểm  | 
 Bifurcated  | 
| 
 Chất liệu tiếp điểm  | 
 Silver alloy  | 
| 
 Chỉ thị cơ  | 
 Yes  | 
| 
 Đèn báo LED  | 
 No, Yes  | 
| 
 Chốt kiểm tra cơ  | 
 No, Yes  | 
| 
 Cuộn dây phân cực  | 
 No, Yes  | 
| 
 Cuộn dây hấp thụ điện áp ngược  | 
 No, Surge absorber diode, RC surge suppressor  | 
| 
 Nắp đậy  | 
 Yes  | 
| 
 Lắp đặt  | 
 Plug-in socket  | 
| 
 Đấu nối  | 
 Plug-in terminals  | 
| 
 Nhiệt độ môi trường  | 
 -55…70°C  | 
| 
 Độ ẩm môi trường  | 
 5…85%  | 
| 
 Khối lượng tương đối  | 
 35g  | 
| 
 Chiều rộng tổng thể  | 
 21.5mm  | 
| 
 Chiều cao tổng thể  | 
 28mm  | 
| 
 Chiều sâu tổng thể  | 
 36mm  | 
| 
 Tiêu chuẩn đại diện  | 
 CSA, IEC, UL  | 
| 
 Đế (bán rời)  | 
 PY08 FOR MY, PY08-0 FOR MY, PY08-02, PY08QN FOR MY, PY08QN2 FOR MY, PY08QN2-Y1 FOR MY, PY08QN-Y1 FOR MY, PY08-Y1 FOR MY, PY08-Y3, PYF08A FOR MY, PYF08A-E BY OMZ, PYF08A-N BY OMZ, PYF08M FOR MY, PYF-08-PU BY OMB, PYF-08-PU-L BY OMB, PYF08S BY OMZ, PYFZ-08, PYFZ-08-E BY OMZ, PYFZ-08-TU, PY14 FOR MY, PY14-0 FOR MY, PY14-02 FOR MY, PY14QN FOR MY, PY14QN2 FOR MY, PY14QN2-Y1 FOR MY, PY14QN2-Y2 FOR G2A, PY14QN2-Y3 FOR H3Y, PY14QN-Y1 FOR MY, PY14QN-Y2 FOR G2A, PY14QN-Y3 FOR H3Y, PY14-Y1 FOR MY, PY14-Y2 FOR G2A, PY14-Y3, PYF14A FOR MY, PYF14A-E BY OMZ, PYF-14AE, PYF14A-E-US BY OMZ, PYF14A-N BY OMZ, PYF14A-TU FOR MY, PYF14-ESN, PYF14-ESN-B, PYF14-ESS-B, PYF-14-PU BY OMB, PYF-14-PU-L BY OMB, PYF14S BY OMZ, PYF14T FOR MY, PYF14T-S, PYFZ-14, PYFZ-14-E BY OMZ, PYFZ-14-TU  | 
| 
 Thanh kẹp (bán rời)  | 
 PYC-A1, PYC-P, PYC-A1 (SPECIAL 5 PAIRS), PYC-A1 FOR MY, PYC-A2 FOR G2A., PYC-E1, PYC-P FOR MY, PYC-P2 FOR MY, PYC-1 (CLIP FOR MYV), PYC-S FOR MY  | 



				
				
				
	
 English
Reviews
There are no reviews yet.