Tài liệu Biến tần FUJI Frenic-ACE series
high-performace-inverter-fuji-Frenic-ACE-series-CATALOG-672
high-performace-inverter-fuji-Frenic-ACE-series-MANUAL-672
Đặc điểm chung của Biến tần FUJI Frenic-ACE series
Thông số kỹ thuật chung của Biến tần FUJI Frenic-ACE series
| 
 Loại  | 
 Variable Frequency Drives  | 
| 
 Số pha nguồn cấp  | 
 3-phase, 1-phase  | 
| 
 Điện áp nguồn cấp  | 
 380…480VAC, 200…240VAC  | 
| 
 Tần số định mức ngõ vào  | 
 50Hz, 60Hz  | 
| 
 Dòng điện định mức ngõ vào  | 
 1.7A, 2.7A, 3.1A, 3.9A, 5.9A, 7.3A, 8.2A, 11.3A, 13A, 16.8A, 17.3A, 23.2A, 33A, 43.8A, 52.3A, 60.6A, 77.9A, 94.3A, 114A, 140A, 102A, 138A, 164A, 201A, 238A, 286A, 357A, 390A, 500A, 443A, 559A, 1.1A, 1.8A, 2.6A, 4.9A, 5.3A, 6.7A, 9.5A, 12.8A, 13.2A, 17.9A, 22.2A, 31.9A, 31.5A, 42.7A, 60.7A, 80A, 97A, 112A, 151A, 3.3A, 5.4A, 9.7A, 16.4A, 24.8A  | 
| 
 Công suất  | 
 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 3.7kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW, 55kW, 90kW, 110kW, 132kW, 160kW, 200kW, 220kW, 280kW, 250kW, 315kW  | 
| 
 Dòng điện định mức đầu ra  | 
 0.8A, 1.3A, 1.6A, 2A, 1.5A, 1.8A, 2.1A, 3A, 3.5A, 2.5A, 3.4A, 4.1A, 5A, 4.2A, 5.5A, 6.3A, 6.9A, 8A, 9.6A, 11A, 12A, 11.1A, 17.5A, 19.6A, 13A, 21.5A, 18A, 23A, 28.5A, 25A, 30A, 24A, 31A, 37A, 33A, 40A, 38A, 44A, 47A, 56A, 39A, 45A, 59A, 60A, 69A, 72A, 75A, 85A, 76A, 88A, 91A, 105A, 90A, 115A, 112A, 139A, 150A, 168A, 176A, 203A, 210A, 240A, 253A, 290A, 304A, 361A, 377A, 415A, 520A, 477A, 590A  | 
| 
 Điện áp ngõ ra định mức  | 
 380…480VAC, 200…240VAC  | 
| 
 Tần số ra Max  | 
 500Hz  | 
| 
 Ứng dụng  | 
 Conveyor, Fan, Printing machines, Pump, Winder, Wire drawing  | 
| 
 Kiểu thiết kế  | 
 Standard inverter  | 
| 
 Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s)  | 
 120%  | 
| 
 Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s)  | 
 150%  | 
| 
 Bàn phím  | 
 Built-in  | 
| 
 Bộ phanh  | 
 Built-in, No  | 
| 
 Lọc EMC  | 
 No, Built-in  | 
| 
 Đầu vào digital  | 
 5  | 
| 
 Đầu vào analog  | 
 3  | 
| 
 Đầu vào xung  | 
 1  | 
| 
 Đầu ra transistor  | 
 2  | 
| 
 Đầu ra rơ le  | 
 1  | 
| 
 Đầu ra analog  | 
 3  | 
| 
 Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển  | 
 Speed sensor less vector control (Dynamic torque vector control), V/f Control, V/f control with slip compensation active, V/f Control with speed sensor (+Auto Torque Boost) (The PG option card is required.), V/f control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control without magnetic pole position sensor  | 
| 
 Giao diện truyền thông  | 
 RS485  | 
| 
 Giao thức truyền thông  | 
 CANopen, CC-link, DeviceNet, Ethernet, PG Interface (12/15V), PG Interface (5V), Profibus-DP, Profinet  | 
| 
 Kết nối với PC  | 
 RJ45, RS485  | 
| 
 Kiểu đầu nối điện  | 
 Screw terminal  | 
| 
 Phương pháp lắp đặt  | 
 Wall-panel mounting  | 
| 
 Tích hợp quạt làm mát  | 
 Yes, No  | 
| 
 Môi trường hoạt động  | 
 Standard  | 
| 
 Nhiệt độ môi trường  | 
 -10…50°C  | 
| 
 Độ ẩm môi trường  | 
 95% or less  | 
| 
 Khối lượng tương đối  | 
 500g, 600g, 800g, 900g, 1.2kg, 1.5kg, 1.6kg, 1.8kg, 1.9kg, 5kg, 8kg, 9kg, 9.5kg, 10kg, 25kg, 26kg, 30kg, 33kg, 40kg, 62kg, 63kg, 95kg, 96kg, 130kg, 140kg  | 
| 
 Chiều rộng tổng thể  | 
 68mm, 110mm, 140mm, 180mm, 220mm, 250mm, 326.2mm, 361.2mm, 536.4mm, 686.4mm  | 
| 
 Chiều cao tổng thể  | 
 127mm, 140mm, 230mm, 270mm, 400mm, 550mm, 615mm, 675mm, 740mm, 1000mm  | 
| 
 Chiều sâu tổng thể  | 
 85mm, 100mm, 107mm, 119mm, 132mm, 143mm, 152mm, 153mm, 158mm, 190mm, 195mm, 261mm, 276mm, 321mm, 366mm  | 
| 
 Cấp bảo vệ  | 
 IP20, IP00, NEMA 1  | 
| 
 Tiêu chuẩn  | 
 CE, cUL, RoHS  | 
| 
 Bàn phím( bán riêng)  | 
 Multi-functional keypad: TP-A1-E2C, Keypad with USB: TP-E1U  | 
| 
 Cuộn kháng 1 chiều( bán riêng)  | 
 DCR2-0.2, DCR2-0.4, DCR4-0.4, DCR4-0.75, DCR2-0.75, DCR4-1.5, DCR2-1.5, DCR4-2.2, DCR4-3.7, DCR2-3.7, DCR2-2.2, DCR4-5.5, DCR2-5.5, DCR4-7.5, DCR4-11, DCR4-15, DCR2-7.5, DCR4-18.5, DCR2-11, DCR4-22A, DCR2-15, DCR4-30B, DCR2-18.5, DCR4-37C, DCR4-45B, DCR4-45C, DCR2-22A, DCR4-55B, DCR4-55C, DCR2-30B, DCR4-75C, DCR4-90C, DCR4-110C, DCR4-132C, DCR4-160C, DCR4-200C, DCR4-220C, DCR4-280C, DCR4-250C, DCR4-315C  | 




				
				
				
				
				
				
				
				
	
 English
Reviews
There are no reviews yet.