https://truonganindustrial.com/wp-content/uploads/2023/08/CONG-TAC-CO-KHOA-A22-FUJI.jpg
Thông số kỹ thuật chung của Công tắc có chìa khóa FUJI AR22 series
Loại |
Non-illuminated selector switches, Illuminated selector switches |
Nguồn nuôi |
5.5VAC, 5.5VDC, 15VAC, 15VDC, 20VAC, 20VDC, 24VAC, 24VDC, 100…110VAC, 115…127VAC, 200…220VAC, 230…254VAC, 350…380VAC, 400…440VAC, 480VAC, 500…550VAC, 6VAC, 6VDC, 12VAC, 12VDC |
Kiểu tay gạt |
Knob, Lever, Cylindrical knob, Key, Knob with square bezel, Lever with square bezel, Cylindrical knob with square bezel, Key with square bezel |
Hình dạng đầu |
Round, Square |
Số vị trí |
2, 3, 4, 5 |
Kiểu vận hành |
Maintained, Spring return (from right), Spring return (left to center), Spring return (right to center), Spring return (two-way) |
Vị trí rút khóa |
Left, Right + Left, All positions, Center, Right + Center, Left + Center |
Vị trí hoạt động |
90° , 60°, 45° |
Kích thước đầu |
D30mm, W30xH30mm |
Độ dài tay gạt |
39mm |
Kích thước |
D22, D25 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D22.3mm, D22.5mm |
Cấu hình tiếp điểm |
1NO, 1NC, 1NO+1NC, 2NO, 2NC, 2NO+2NC, 3NO, 3NC, 3NO+3NC, 4NO, 4NC, 5NO, 5NC |
Công suất tiếp điểm |
6A at 240VAC, 10A at 24VDC, 3A at 250VAC |
Màu khi vận hành |
Black, Green, Red, White, Yellow, Orange, Blue |
Loại đèn |
Incandescent, Led |
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic |
Vật liệu bezel |
Plastic |
Màu sắc bezel |
Black |
Chức năng |
With a contact protection cover, Meeting IP2X finger-protection standards |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
20 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
20 operations/min |
Tuổi thọ điện |
500, 000 operations |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
40mm, 64mm, 60mm, 80mm |
Môi trường hoạt động |
Resisting water-soluble cutting oils and heat, Resisting sulfuration gas |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-20…70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45…85% |
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
Chiều cao tổng thể |
44mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, TÜV, UL |
Phụ kiện mua rời |
Knob: AR9M006, Lever: AR9M007, Cylindrical knob: AR9M008, Key: AR9C022, Key: AR9C025, Knob: AR9M005 |
Reviews
There are no reviews yet.