https://truonganindustrial.com/wp-content/uploads/2023/08/CONG-TAC-CO-KHOA-FUJI.jpg
Thông số kỹ thuật chung của Công tắc có chìa khóa phi 30 FUJI AR30 series
Loại |
Non-illuminated selector switches |
Kiểu tay gạt |
Knob, Lever, Key |
Hình dạng đầu |
Round |
Số vị trí |
2, 3, 4, 5 |
Kiểu vận hành |
Maintained, Spring return (from right), Spring return (left to center), Spring return (right to center), Spring return (two-way) |
Vị trí rút khóa |
Left, Right + Left, All positions, Center, Right + Center, Left + Center |
Vị trí hoạt động |
90° , 60°, 45° |
Kích thước đầu |
D41mm |
Kích thước |
D30 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D30.5mm |
Cấu hình tiếp điểm |
1NO, 1NC, 1NO+1NC, 2NO, 2NC, 2NO+2NC, 3NO, 3NC, 3NO+3NC, 4NO, 4NC, 4NO+4NC, 5NO, 5NC |
Công suất tiếp điểm |
10A at 24VDC, 6A at 220VAC |
Màu khi vận hành |
Black, Green, Red, White, Yellow, Orange, Blue |
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic, Metal |
Vật liệu bezel |
Plastic, Metal |
Màu sắc bezel |
Black, Coloring chrome plating |
Chức năng |
Removable contact block, With a contact protection cover, Meeting IP2X finger-protection standards |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
20 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
20 operations/min |
Tuổi thọ điện |
500, 000 operations |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
40mm, 60mm, 80mm, 100mm |
Môi trường hoạt động |
Resisting water-soluble cutting oils and heat, Standard, Resisting sulfuration gas |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-20…70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45…85% |
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
Chiều cao tổng thể |
44mm |
Chiều sâu tổng thể (vật thể hình hộp chữ nhật) |
63mm, 83mm, 103mm, 123mm, 60mm, 100mm, 120mm, 80mm, 68mm, 88mm, 108mm, 128mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, TÜV, UL |
Reviews
There are no reviews yet.